Có 2 kết quả:

重新統一 chóng xīn tǒng yī ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˇ ㄧ重新统一 chóng xīn tǒng yī ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˇ ㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reunification

Từ điển Trung-Anh

reunification