Có 2 kết quả:
重新統一 chóng xīn tǒng yī ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˇ ㄧ • 重新统一 chóng xīn tǒng yī ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˇ ㄧ
chóng xīn tǒng yī ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˇ ㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reunification
Bình luận 0
chóng xīn tǒng yī ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˇ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reunification
Bình luận 0